Bộ y tế
Viện sức khỏe nghề nghiệp và môi trường
National Institute of Occupational and Environmental Health
Đến hiện tại, Karofi là đơn vị ĐẦU TIÊN và DUY NHẤT đạt chuẩn quốc gia nước uống tinh khiết do Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường – Bộ Y Tế chứng nhận
Chuẩn cao nhất đối với nước uống trực tiếp tại Việt Nam
Quy định các chỉ tiêu an toàn thực phẩm và các yêu cầu quản lý với nước khoáng thiên nhiên và nước khoáng đóng chai với mục đích giải khát
Quy chuẩn về chất lượng nước ăn uống, giới hạn các chỉ tiêu chất lượng dùng cho các cơ sở chế biến thực phẩm. Áp dụng đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân và hộ gia đình khai thác, kinh doanh nước dùng cho mục đích sinh hoạt. Là tiêu chuẩn đầu vào của nguồn nước dùng để sản xuất nước uống đóng chai.
Quy chuẩn mức giới hạn các chỉ tiêu chất lượng đối với nước sử dụng trong việc sinh hoạt thông thường. Nguồn nước không được đảm bảo trong việc sử dụng ăn uống trực tiếp và cơ sở chế biến thực phẩm.
Theo hướng dẫn của WHO & UNICEF Sản phẩm đạt ISO 9001:2010
Đánh giá ngẫu nhiên số thiết bị đang được sử dụng trong suốt vòng đời của sản phẩm theo khuyến cáo của nhà sản xuất khẳng định hiệu quả lọc tại mọi thời điểm sử dụng & kịp thời khuyến cáo đến người sử dụng và nhà sản xuất nếu có chỉ số không đạt quy định.
Dán tem chứng nhận đạt QCVN 6-1: 2010/BYT trên lô sản phẩm đạt yêu cầu.
STT | Tên lô SP đã KĐ | Thời gian SX | Đạt | Không đạt |
1 | Lô 022DC2 | T1,2/2023 | ✔ | |
2 | Lô 023AHK | T3,4/2023 | ✔ | |
3 | Lô 023AWZ | T5,6/2023 | ✔ | |
3 | Lô 023AEEY | T7,8/2023 | ✔ |
STT | Tên lô SP đã KĐ | Thời gian SX | Đạt | Không đạt |
1 | Lô 0220A | T1,2&3/2022 | ✔ | |
2 | Lô 022AY | T3,4,5/2022 | ✔ | Đồng hồ bentley |
3 | Lô 022EH | T5,6,7/2022 | ✔ | |
4 | Lô 022HS | T7,8/2022 | ✔ | |
5 | Lô 022ND | T8,9/2022 | ✔ | |
6 | Lô 022DC | T10,11,12/2022 | ✔ |
STT | Tên lô SP đã KĐ | Thời gian SX | Đạt | Không đạt |
1 | Lô 0211H | T1/2021 | ✔ | |
2 | Lô 0212G | T2/2021 | ✔ | Đồng hồ bentley |
3 | Lô 0213U | T3&4/2021 | ✔ | |
4 | Lô 0215E | T4&5/2021 | ✔ | |
5 | Lô 0216P | T6,7/2021 | ✔ | |
6 | Lô 0217F | Từ T7 đến T12/2021 | ✔ |
STT | Tên lô SP đã KĐ | Thời gian SX | Đạt | Không đạt |
1 | Lô 2001A010A | T1/2020 | ✔ | |
2 | Lô 2002202AX | T2/2020 | ✔ | |
3 | Lô 2003C03XC | T3/2020 | ✔ | |
4 | Lô 2004T04CT | T4/2020 | ✔ | |
5 | Lô 2005E05TE | T5/2020 | ✔ | |
6 | Lô 2006P06EP | T6/2020 | ✔ | |
7 | Lô 2007F07PF | T7/2020 | ✔ | |
8 | Lô 2008V00FV | T8/2020 | ✔ | |
9 | Lô 2009H02HD/2009H09HD | T9/2020 | ✔ | |
10 | Lô 2010D10DR | T10/2020 | ✔ | |
11 | Lô 2011R11RY | T11/2020 | ✔ | |
12 | Lô 2012Y12Y0 | T12/2020 | ✔ | |
13 | Lô 2010D10DR | T10/2020 | ✔ | |
14 | Lô 2011R11RY | T11/2020 | ✔ | |
15 | Lô 2012Y12Y0 | T12/2020 | ✔ | Sach hay |
STT | Tên lô SP đã KĐ | Thời gian SX | Đạt | Không đạt |
1 | Lô 1900TE00A | T4/2019 | ✔ | |
2 | Lô 1901EP00X | T5/2019 | ✔ | |
3 | Lô 1902PF01W | T6/2019 | ✔ | |
4 | Lô 190300003 | T3/2019 | ✔ | |
5 | Lô 1903FW02Y | T6/2019 | ✔ | |
6 | Lô 1904FA03E | T7/2019 | ✔ | đồng hồ bentley |
7 | Lô 1905FX04P | T7/2019 | ✔ | |
8 | Lô 1906WH05W | T8/2019 | ✔ | |
9 | Lô 1908HJ06H | T10/2019 | ✔ | |
10 | Lô 1910JR07J | T10/2019 | ✔ | Sach hay |
STT | Tên lô SP đã KĐ | Thời gian SX | Đạt |
1 | Lô 180100001 | 01/2018 | ✔ |
2 | Lô 180100002 | 01/2018 | ✔ |
3 | Lô 180100003 | 01/2018 | ✔ |
4 | Lô 180300004 | 03/2018 | ✔ |
5 | Lô 180400005 | 04/2018 | ✔ |
6 | Lô 180400006 | 04/2018 | ✔ |
7 | Lô 180500007 | 04 - 05/2018 | ✔ |
8 | Lô 180500008 | 05/2018 | ✔ |
9 | Lô 180500009 | 05/2018 | ✔ |
10 | Lô 180500010 | 05 - 06/2018 | ✔ |
11 | Lô 180600011 | 05 - 06/2018 | ✔ |
12 | Lô 180600012 | 06/2018 | ✔ |
13 | Lô 180600013 | 06/2018 | ✔ |
14 | Lô 180600014 | 07/2018 | ✔ |
15 | Lô 180600015 | 07/2018 | ✔ |
16 | Lô 180700016 | 07/2018 | ✔ |
17 | Lô 180700017 | 07/2018 | ✔ |
18 | Lô 180800018 | 08/2018 | ✔ |
19 | Lô 180800019 | 08/2018 | ✔ |
20 | Lô 180900020 | 09/2018 | ✔ |
21 | Lô 180900021 | 09/2018 | ✔ |
22 | Lô 181000022 | 10/2018 | ✔ |
23 | Lô 181000023 | 10/2018 | ✔ |
24 | Lô 181100024 | 11/2018 | ✔ |
25 | Lô 181100025 | 11/2018 | ✔ |
26 | Lô 181200026 | 12/2018 | ✔ |
27 | Lô 181200027 | 12/2018 | ✔ |
28 | Lô S180900001 (Thiết bị Spido S-s156) | 10 - 11/2018 | ✔ |
29 | Lô O180700001 (Thiết bị Optimus) | 07 - 08/2018 | ✔ |
30 | Lô T180700001 (Thiết bị Topbox) | 07 - 08/2018 | ✔ |
STT | Tên lô SP đã KĐ | Thời gian SX | Đạt | Không đạt |
1 | Lô 170100001 | 01/2017 | ✔ | |
2 | Lô 170100002 | 01/2017 | ✔ | |
3 | Lô 170200003 | 02/2017 | ✔ | |
4 | Lô 170200004 | 02/2017 | ✔ | |
5 | Lô 170400005 | 03/2017 | ✔ | |
6 | Lô 170400006 | 04/2017 | ✔ | |
7 | Lô 170400007 | 04/2017 | ✔ | |
8 | Lô 170400008 | 04/2017 | ✔ | |
9 | Lô 170500009 | 05/2017 | ✔ | |
10 | Lô 170500010 | 05/2017 | ✔ | |
11 | Lô 170600011 | 06/2017 | ✔ | |
12 | Lô 170600012 | 06/2017 | ✔ | |
13 | Lô 170600013 | 06/2017 | ✔ | |
14 | Lô 170600014 | 06/2017 | ✔ | |
15 | Lô 170600015 | 06/2017 | ✔ | |
16 | Lô 170600016 | 06/2017 | ✔ | |
17 | Lô 170700017 | 07/2017 | ✔ | |
18 | Lô 170700018 | 07/2017 | ✔ | |
19 | Lô 170700019 | 07/2017 | ✔ | |
20 | Lô 170800020 | 07/2017 | ✔ | |
21 | Lô 170800021 | 07 - 08/2017 | ✔ | |
22 | Lô 170800022 | 08/2017 | ✔ | |
23 | Lô 170800023 | 08/2017 | ✔ | |
24 | Lô 170900024 | 08 - 09/2017 | ✔ | |
25 | Lô 170900024 | 08 - 09/2017 | ✔ | |
26 | Lô 170900025 | 09/2017 | ✔ | |
27 | Lô 171000026 | 09 - 10/2017 | ✔ | |
28 | Lô 171000027 | 10/2017 | ✔ | |
29 | Lô 171100028 | 10 - 11/2017 | ✔ | |
30 | Lô 171100029 | 11/2017 | ✔ | |
31 | Lô 171200030 | 11/2017 | ✔ |